Cấu trúc: Động từ る・ない+ことがある
Ý nghĩa: thỉnh thoảng, hiếm khi … gì đó
Ví dụ:
– 大学卒業?してからナムくんに会うことがある。(Từ sau khi tốt nghiệp đại học, tớ hiếm khi gặp Nam)
– 最近寝られなかいことがある。(Gần đây, thỉnh thoảng tớ không ngủ được)
– 日本に出張することがある。(Tớ ít khi đi công tác ở Nhật)
Giải thích:
Do cấu trúc này biểu thị ý nghĩa “thỉnh thoảng, hiếm khi…gì đó” cho nên sẽ không thể sử dụng với các từ chỉ mức độ thường xuyên, dày đặc được.
Ví dụ:
❌よくナムくんに会うことがある。
❌ いつも日本に出張することがある。