Một trong những cách học từ vựng thuộc nhanh nhớ lâu đó là ghép cặp chúng với nhau. Nghĩa là chúng mình sẽ học 1 từ và học luôn từ trái nghĩa trong tiếng Nhật của từ đó. Nhờ vậy, không những giúp mình nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp mình ghi nhớ chúng lâu hơn đó.
Trong bài viết hôm nay, mình xin phép lấy ảnh của Valiantjapanese để làm tư liệu cho bài viết. Đây là 1 trường Nhật ngữ mới ở Nhật. Mình chưa tìm hiểu về trường nhưng trong 1 lần tình cờ lướt instagram thì thấy hiện bài post của trường. Vào trang xem thì thấy các bài học tiếng Nhật khá thú vị. Đặc trưng là thường có ảnh đi kèm mô tả cho từ, câu tiếng Nhật nên mình thấy khá dễ nhớ. Mình có đính kèm link ở trên. Các bạn vào xem thử nha.
・行き: đi ⇔ 帰り: trở về
Chú ý: đây là danh từ nhé
・細い: mỏng, gầy ⇔ 太い: béo, dày
・新しい: mới ⇔ 古い: cũ
・午前: buổi sáng ⇔ 午後: buổi chiều
・美味い: ngon ⇔ まずい: dở
Chú ý: nếu viết là 美味い thì sẽ đọc là うまい, còn nếu viết là 美味しい thì sẽ đọc là おいしい nhé.
・甘い: ngọt ⇔ 塩っぱい: mặn
・硬い: cứng ⇔ 柔らかい: mềm
・酸っぱい: chua ⇔ 辛い: cay
・暖かい: nóng, ấm ⇔ 冷たい: lạnh
・空腹: đói ⇔ 満腹: no
Một số từ ngữ mà phụ nữ /con gái không nên sử dụng
・暗い: tối ⇔ 明るい: sáng
Chú ý: 2 tính từ này không chỉ sử dụng với nghĩa đen (mô tả độ sáng tối) mà còn dùng cho người nữa. Ví dụ:
★彼の将来は暗い。Tương lai của anh ta tối tăm, không sáng lạn.
★彼はいつも明るくて、笑顔をしている。Anh ta luôn luôn cởi mở, vui vẻ với nụ cười trên môi.
・広い: rộng ⇔ 狭い: hẹp
・始まる: bắt đầu ⇔ 終わる: kết thúc
・いい: tốt, đẹp ⇔ 悪い: xấu
Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật
・前: trước, phía trước ⇔ 後ろ: sau, phía sau
・左: bên trái ⇔ 右: bên phải
Chú ý: động từ 左右する mang nghĩa: chi phối, ảnh hưởng
・中央: ở giữa
・北: phía Bắc ⇔ 南: phía Nam
・西: phía Tây ⇔ 東: phía Đông
・開く: được mở ⇔ 閉まる: bị đóng
・押す: ấn, đẩy ⇔ 引く: kéo
・当たる: trúng ⇔ 外れる: trượt
・ある: có ⇔ ない: không có
Mặc dù số lượng từ mình đưa ra còn ít nhưng hy vọng bài viết hôm nay sẽ hữu ích với các bạn. Nếu có thắc mắc gì thì đừng ngại comment vào bài nhé. 毎日少しずつ頑張りましょう!