1.なんちゃらなんちゃら場所に向かっている: đang hướng đến đâu đó, đang đến địa điểm nào đó (đang đến đây..)
A:ラン、どこにいるの?
B:あ、学校に向かっている
2.一緒だ・一緒です: ….cũng vậy, cũng thế (cùng sở thích, cùng suy nghĩ…)
A:私、旅行することが大好きだよ
B:あ、一緒だ、来月どこかに行きましょうか
3.気にしないでください: đừng bận tâm, không sao đâu
A:遅刻してきて、ごめんね
B:大丈夫。気にしないでください。
4.いや=いいえ: không, không phải
A:ねー、これ、使わないから捨ててね?
B:いや、まだ使っているよ
5.しょうがない・仕方がない: không còn cách nào khác, đành chịu… (khi nói với người khác hoặc tự nhủ bản thân)
シチュエーション:野外で遊びに行く予定がありました。しかし、朝起きて窓を開けると雨が降っています。どうしてもいけない状態になります。
A:あ~しょうがないね。雨が降ってるから
C:ステッキを食べたいがお金がない
D:仕方ないね、給料前だから。じゃ、今日卵を食べよう
6.なんかあった・なんかありましたか: có sao không, sao đấy (hỏi người khác khi thấy có vẻ là có chuyện gì đó xảy ra (nhìn trạng thái)
A:今日元気ないですね、なんかあった?
B:そうですね。昨日徹夜して宿題やってたの。
7.~がいい: dùng khi hỏi lựa chọn cái gì
A:飲み物、何がいいの?
B:寒いので、あったかいお茶がいいかな
8.応援する・応援している: cố lên, cố gắng nhé (dùng để cổ vũ, động viên người khác cố gắng)
A:はぁ~明日4時間のテストがあるの。
B:頑張って、応援してるよ
9.~場所に寄る: ghé vào, ghé qua đâu đó rồi tiếp tục đi
A:スーパーに寄ってから家に帰るけど、何が要る?
B:卵10個、お願いね。
10.ちょうだい: cho tôi…
A:ね、母が10個のゆで卵を買ってくれたの。
B:いいね。一個ちょうだい~
Các bạn thử đặt những ví dụ khác và comment cho mình đọc cùng nhé!