Categories
Tiếng Nhật Từ vựng hay ho

Phân biệt きちんと、きっちり、ちゃんと、しっかり

Cả 4 từ này đều mang nghĩa là: 正確に、丁寧に: chính xác, cẩn thận Khác nhau 1. きちんと:正確、過不足ない状態: trạng thái chính xác, không thừa không thiếu hoặc 整理整頓されている状態: trạng thái đã được sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng Ví dụ: きちんとやってください 。Làm cẩn thận đấy nhé 試験前に、教室の机といすがきちんと配置されている。Trước kì thi, bàn và ghế trong phòng học được […]