25 từ tiếng Nhật thú vị? Bạn đã biết hết chưa nhỉ? Cùng đọc bài dưới đây xem có từ nào thú vị mà mình chưa đề cập đến không nha!
Từ chỉ người
1. キープ君 (きーぷくん) Kīpu-kun
Tạm dịch là “bạn trai để dành”, bạn trai hờ. Là người mà các cô gái sẽ tạm xem là bạn trai trước khi một “anh chàng trong mơ” xuất hiện.
2. クリスマスケーキ (くりすます けーき) Kurisumasukēki
Bạn sẽ tưởng rằng đây là từ chỉ “bánh giáng sinh”? Thế thì có gì mà lạ? Nhưng thật ra từ này ám chỉ người phụ nữ đã qua tuổi 25 mà chưa kết hôn. Có nghĩa là đang treo biển “ế” rồi đấy.
3. 教育ママ (きょういく まま) Kyōiku mama
Danh từ để chỉ những bà mẹ ám ảnh với việc giáo dục con mình. Ngày nay các bà mẹ kiểu này khá phổ biến.
4. バーコード人 (ばーこーど じん) Bākōdo jin
Đây cũng là một danh từ khá hài hước, nói về người có mái tóc thưa hói mà lại chải rất mượt, kiểu đầu tương tự như một đoạn mã vạch.
Từ chỉ hành động
5. 蛇足 (だそく) Dasoku
Từ này dùng để chỉ những gì hoàn toàn thừa thãi, không cần thiết thậm chí có thể có hại giống như vẽ rắn thêm chân.
6. 積ん読 (つんどく) Tsundoku
Thật bất ngờ khi từ ngắn củn này lại mang ý nghĩa rất dài là hành động bỏ phí một cuốn sách không đọc mặc dù đã mua nó, đồng thời chất đống nó với một lô sách không đọc khác nữa.
7. 過労死 (かろうし) Karō shi
Chết vì kiệt sức khi làm việc. Chết do làm việc quá sức, chết vì lao lực. Bạn đã bắt gặp từ này bao giờ chưa nhỉ? Nó mang nghĩa hoàn toàn nghiêm túc nhé!
Từ tiếng Nhật thú vị! Bạn đã biết? – Phần 2
8. 口寂しい (くちさびしい) Kuchisabishī
Cảm giác buồn mồm muốn ăn dù không thấy đói. Nghĩa đen của nó là “miệng cô đơn” nghe hài quá nhỉ? Ý của từ này muốn diễn tả cảm giác nhạt mồm, buồn mồm muốn ăn ngay một cái gì đó cho dù bạn hoàn toàn không thấy đói.
9. Uターン現象 (ゆーたーんげんしょう) Yu tān genshō
“Hiện tượng chữ U” nhằm mô tả quá trình một người sinh ra lớn lên ở một miền xa xôi hẻo lánh, thoát ly lên thành phố học tập và làm việc rồi cuối cùng lại quay về quê.
Từ miêu tả vẻ đẹp
10. 木漏れ日 (こもれび) Komorebi
Ánh nắng xuyên qua tán lá. Không cần diễn tả dài dòng, người Nhật có những từ rất ngắn gọn để miêu tả vẻ đẹp hệt như thơ. Chẳng hạn từ này có nghĩa là ánh nắng lung linh xuyên qua tán lá.
11. バックシャン (ばっくしゃん) Bakku shan
Một cô gái trông có vẻ đẹp khi nhìn từ đằng sau. Từ này để chỉ một cô gái chỉ đẹp khi cô ấy được nhìn thấy từ phía sau. Nghe vậy bạn đã biết là nhìn từ phía trước cô ấy thế nào rồi :3
12. 幽玄 (ゆうげん) Yūgen
Từ này khá đa nghĩa, nó còn thay đổi tùy thuộc hoàn cảnh sử dụng nhưng nhìn chung nó đề cập đến cảm giác bí ẩn của vẻ đẹp hoặc bản chất của vũ trụ. Một vẻ đẹp xa xôi, huyền bí, đầy thách thức.
13. 花鳥風月 (かちょうふうげつ) Kachōfūgetsu
Bạn thấy từ này được ghép bởi bốn chữ Kanji lần lượt hoa, chim, gió, trăng. Tuy nhiên khi đi cùng nhau thành bộ thế này chúng lại mang nghĩa chung là nét đẹp của thiên nhiên.
Các bạn thử đặt câu với những từ ở trên rồi comment vào đây cho mình đọc với nhé!