Cả 2 mẫu câu đều có ý nghĩa là “phải làm gì đó” nhưng chúng khác nhau như thế nào, cùng tìm hiểu qua bài So sánh なければなりません và ないといけません nhé.
なければなりません
Cấu trúc: Động từ thể ない bỏ ない + なければなりません
Ý nghĩa: Phải ~
Ví dụ:
・宿題をしなければなりません。Tôi phải làm bài tập về nhà.・薬を飲まなければなりません。Tôi phải uống thuốc.
・国民は税金を納めなければならない。Nhân dân thì đều phải nộp thuế.
ないといけません
Cấu trúc: Động từ thể ない + といけません
Ý nghĩa: Phải ~
Ví dụ:
・この料理は母が作ってくれたものなので、全部食べないといけません。Vì đây là món ăn mẹ làm cho tôi nên tôi phải ăn hết.
・4月に海外旅行をしますから、お金を両替しないといけません。Vì tháng 4 sẽ đi du lịch nước ngoài nên tôi phải đổi tiền.
・A:あ、しまった!明日レポートを出さないと。。Thôi chết! Mai phải nộp báo cáo….B:早くやってください!Thế thì làm nhanh lên!
・君に会いたいです。君に会いに行かないといけません。Tớ rất nhớ cậu (muốn gặp cậu). Tớ phải đi gặp cậu mới được.
So sánh なければなりません và ないといけません
Giống nhau:
– Cả 2 mẫu câu đều sử dụng thể ない của động từ (笑)
– Cả 2 mẫu câu đều có nghĩa là “Phải làm gì đó” (笑)
Khác nhau:
– Về trạng thái:
なければなりません mang tính trang trọng, lịch sử nên thường được sử dụng trong văn viết, chẳng hạn: các văn bản chính luận, báo cáo..
ないといけません được dùng trong văn nói nhiều hơn
– Về ý nghĩa:
なければなりません mang tính khách quan, không hề có liên quan gì đến cảm xúc của người nói, phải làm việc mà không phụ thuộc vào ý muốn của đối tượng thực hiện hành động.
ないといけません mang tính chủ quan, dựa trên lập trường cảm xúc của người nói.
Ví du:
・ 薬を飲まなければなりません -> biểu thị trạng thái người nói nhận được chỉ thị từ bác sĩ là “phải uống thuốc”
・ 薬を飲まないといけません -> biểu thị trạng thái là người nói nhận thức được việc uống thuốc này là nghĩa vụ của bản thân, mình “nên uống thuốc”
Chú ý:
– Khi muốn hỏi “có phải làm gì đó không” chỉ cần thêm か vào cuối câu.
Ví dụ:
・来週の月曜日にあなたはダナンに出張しないといけませんか? Thứ 2 tuần sau anh phải đi công tác Đà Nẵng phải không?
・解約する前に誰かに報告しなければなりませんか? Trước khi hủy hợp đồng phải thông báo cho ai đó đúng không?
– Trong văn nói, người ta thường rút ngắn câu bằng cách bỏ なりません、いけません nhưng ý nghĩa câu không thay đổi
Ví dụ:
・歯医者さんに会わなければ。。Phải đi gặp bác sĩ thôi.
・明日は3月8日で、母に花を買ってあげないと。。Mai là ngày 8/3, mình phải mua hoa tặng mẹ mới được!
Một bài so sánh rất hay khác : So sánh “SOU DESU” (trạng thái) và “YOU DESU”
Từ mới:
①宿題ーしゅくだい:bài tập về nhà
②薬ーくすり:thuốc
③国民ーこくみん:nhân dân, người dân
④税金-ぜいきん:tiền thuế
⑤納めるーおさめる:đóng, nộp
⑥料理-りょうり:thức ăn, món ăn
⑦海外旅行-かいがいりょこう:du lịch nước ngoài
⑧両替するーりょうがえする:đổi tiền, exchange
⑨出張するーしゅっちょうする:công tác
⑩解約-かいやく:hủy hợp đồng
⑪報告-ほうこく:báo cáo
⑫歯医者=はいしゃ:bác sĩ nha khoa
⑬花-はな:hoa