Trong bài viết này, mình xin tiếp tục giới thiệu về các tính từ chỉ mùi vị trong tiếng Nhật. Cùng ghi nhớ để sử dụng trong hội thoại hàng ngày nào!!
Cùng xem lại bài trước nhé.
英語 | 日本語 | 意味 |
fiery | 舌を焼くような | – cay nồng, cảm giác như lưỡi bị đốt |
brackish | 塩っからい | – vị lợ lợ, mằn mặn, vị khá khó chịu – thường được dùng cho trà, cà phê mà pha xong để lâu không uống |
savoury | 辛味の | – kiểu vị mặn mặn, thơm thơm, spicy – kiểu như thịt khô, dùng để nhậu thì ngon hết xẩy |
bittersweet | ほろ苦い | – vị ngọt đắng, vừa ngọt vừa đắng được cảm nhận cùng lúc |
mild | まろやか | – vị nhẹ, êm dịu, kiểu bia có nồng độ thấp, uống vào thấy dễ chịu |
mellow | 熟した | – ngọt lịm – thường dùng cho hoa quả |
smoky | スモーキーな | – mùi khói |
nutty | ナッツ風味の | – vị bùi bùi – chẳng hạn như socola có nhân lạc, hạnh nhân…ở bên trong |
juicy | 汁気の多い | – có nhiều nước – không chỉ trái cây mà còn dùng cho thịt, cá, chẳng hạn 「ジューシーなステーキ」 |
watery | 水っぽい | – loãng, lỏng, nhạt (tiếng việt có câu “nhạt như nước lã” – thường dùng để diễn đạt mùi vị 1 món ăn dở tệ nào đó |
sirupy | 甘ったるい | – vị ngọt đậm, kiểu giống sirup |
gamy | 獣臭い | – mùi ôi, thiu |
cheesy | チーズ風味の | – có mùi phô mai |
buttery | バター風味の | – có mùi bơ, vị bơ, thơm ngậy |
garlicky | にんにく臭い | – có mùi tỏi, vị tỏi |
gingery | しょうが臭い | – có mùi gừng, vị gừng |
lemony | レモン臭い | – mùi chanh, vị chanh, vị chua |
minty | – vị bạc hà, vị thanh mát | |
flat | 味がない | – vị nhạt, hầu như là không có vị gì – gần nghĩa với Plain – あっさりした味、味付けされていない |
fishy | 魚臭い | – mùi cá tanh, mùi cá |
Mong rằng qua 2 bài viết các tính từ chỉ mùi vị trong tiếng Nhật có thể phần nào giúp mọi người có vốn từ vựng phong phú hơn, hữu ích trong hội thoại hàng ngày nhé.