Categories
Tiếng Nhật Từ vựng hay ho

Học tiếng Nhật khi làm thêm ở DAISO (Kỳ 1)

Như tiêu đề Học tiếng Nhật khi làm thêm ở DAISO thì series này sẽ là các bài viết liên quan đến việc làm thêm của mình. Đặc trưng của DAISO là shop 100y có cực kỳ nhiều đồ. Nên khi đi làm chuyện khách hỏi “cái này ở đâu, cái kia ở đâu, có bán cái này không?…” là chuyện thường ngày ở huyện 😁 Chính vì ngày nào đi làm mình cũng nhận được những câu hỏi/những lời mô tả sản phẩm/những cuộc trò chuyện với khách như thế nên mình muốn chia sẻ lại với các bạn. Đây cũng là cách để mình luyện trí não, khả năng ghi nhớ câu chuyện 😄

Series nhiều kỳ này sẽ được update theo từng tuần và vào những ngày mình đi làm về 😁 Nghĩa là, 1 tuần mình đi làm thứ 2467 thì bài viết sẽ được update vào những hôm đó. Hết 1 tuần thì mình sẽ sang kỳ mới. Kỳ 1 này là ngày hôm nay, 3/12 nha.

Học tiếng Nhật khi làm thêm ở DAISO

tên sản phẩm của DAISO
Ảnh: website của Daiso

Từ giờ đến Giáng sinh cũng còn gần 1 tháng nữa. Ấy thế mà ở DAISO đã trang trí, bày bán đồ Giáng sinh từ đầu tháng 11 rồi. Có bạt ngàn mặt hàng từ đồ trang trí, thiệp mừng, phụ kiện cho đến bát đĩa giấy, băng dính, túi quà….Trong số đó, mình thích nhất là ngôi nhà gắn đèn LED nên đã mua về.

Nhìn ở trong thì chỉ có 1 em đèn LED thôi mà bật lên cái là sáng trưng, sáng chói luôn. Nhìn nhà mọi người trang trí cây thông, hộp quà…nhưng với mình thì chỉ cần ẻm này là đủ không khí giáng sinh rồi 🎄 Ẻm có giá 220y cả thuế, có sẵn pin đính kèm.

Từ vựng:

ウードオーナメント: đồ trang trí bằng gỗ
ライト付き: có gắn đèn
付く: gắn, dính, kết nối, đính kèm. Nếu để ý thì các bạn sẽ thấy rất hay gặp từ này trong tên các đồ vật để chỉ là “có cái gì đó đi kèm”. Chẳng hạn:

Thực sự là đồ trong DAISO quá nhiều luôn. Nghe đâu, 1 tháng DAISO cho ra lò hơn 800 sản phẩm, cả cải thiện lẫn sản phẩm mới. Chỗ mình làm là DAISO cấp 2, cứ tầm vài ngày là mình lại thấy nhập về sản phẩm mới. Cái cũ chưa quen đã phải làm quen cái mới. Nhiều lúc sản phẩm được quảng cáo trên TV, media rồi mà chỗ mình chưa có/chưa nhập về, xong khách hỏi mà mình thật sự không biết nó là cái gì luôn.

Mỗi ngày đi làm với mình như là 1 chuyến thử thách ấy. Vừa 緊張 – lo lắng (sợ khách hỏi thứ mình không biết, không hiểu) lại vừa 楽しみ – vui vẻ tận hưởng (vì sẽ được biết nhiều thứ mới).

フローリングシート – giấy lau sàn nhà

Hôm nay, có khách hỏi về giấy lau sàn nhà. Từ “sàn nhà” tiếng Nhật có 床, nhưng nay khách lại dùng từ “フローリング”. Làm mình đứng hình 1 lúc 😵‍💫 Mình thấy càng ngày tiếng Nhật càng bị chi phối bởi tiếng Anh. Nói như thế nào nhỉ, kiểu là rõ ràng trong tiếng Nhật có từ đó nhưng người Nhật hiện giờ (nhất là giới trẻ) lại hay sử dụng từ katakana được phiên âm từ tiếng Anh.

客: すいません、フローリングシートってどの辺にありますか?
G : あ。。こちらになります。
客: ありがとうございます。これってすぐ使うよね?(khách lấy 1 loại giấy khô lau sàn)
G : えーと、これはドライタイプで、水をつけないと使わないですね。
客: 濡れてないとダメなの?
G: あ、はい。ドライタイプですから。
客: 濡れてるやつあるの?
G: あります。こちらですね。ウエットティッシュです。もう濡れてますので、すぐ使います。種類がいろいろあります。
客: ありがと。
G: いえ、いえ。どうぞゆっくりご覧ください。

Dưới đây là các loại giấy lau sàn mà mình giới thiệu với khách.

鍋つかみ – găng tay nhấc nồi 😎

Từ つかむ (掴む) nghĩa là “nắm, bắt lấy, tóm lấy…”. Còn 鍋 (なべ) nghĩa là “cái xoong, cái nồi”. 鍋つかみ: dùng để chỉ vật được sử dụng để nhấc nồi ra khi còn nóng, vì nó có hình dạng găng tay nên mình gọi là “găng tay nhấc nồi”. Loại này có rất nhiều kiểu hoa văn, chất liệu khác nhau. Các bạn tham khảo ảnh nhé. Mình chỉ chụp 1 ít, các bạn vào link này để xem nhiều hơn nhé.

客: すいません、ちょっと伺いしたいですけど。鍋つかみはどこに置いてありますか。
G: ご案内します。こちらになります。
客: え?
G: つまみですよね?
客: いや、違う。なーべーつーかーみです。
G: あ、すみませんでした。鍋つかみですね。あちらにあります。
客: どうも。ありがとう。

Lần này mình nghe nhầm TSUKAMI thành TSUMAMI. 鍋つまみ là cái cục tròn tròn có ở trên nắp vung. Giải thích thì khó hình dung nhưng nhìn ảnh sau là các bạn sẽ hiểu ngay.

Chính là cục tròn tròn gắn vào nắp vung để mình dễ cầm nắp vung đó 😁 Thật sự là nghe 2 cái này giống nhau lắm luôn!!!

Tổng kết

Còn nhiều những lần hỏi khác nữa nhưng nay mình xin phép trích dẫn 2 chuyện nhé. Mong rằng bài viết của mình sẽ có ích cho các bạn. Phần tiếng Nhật nếu có điều gì thắc mắc thì đừng ngại ngần, hãy comment cho mình biết nhé.

Câu chuyện giữa mình với khách lúc nào cũng bắt đầu bằng すみません và kết thúc bằng ありがとうございます. Một ngày đi làm không biết là nói/nghe 2 câu này bao nhiêu lần nữa. Đến mức mình cảm thấy nó quá quen thuộc hơn cả câu “xin lỗi”, “cảm ơn” trong tiếng Việt nữa 😅

Từ vựng có trong hóa đơn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *