Categories
Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng của Nhật Tiếng Nhật Từ vựng hay ho

Tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh

Tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh 180g của Nhật này thì với các tín đồ skincare mình tin là ai cũng biết. Hiện tại mình cũng đang dùng 1 em. Mình tin vào độ lành tính (sử dụng AHA từ trái cây), khả năng dưỡng ẩm, không làm khô, căng da sau khi sử dụng của em ý. Sau đây, chúng mình cùng xem qua sản phẩm này mình học thêm được những gì hay nha 🥳 一緒に勉強しましょう!

Tổng quan Tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh

Gel tẩy tế bào chết Rosette Gommage là sản phẩm của thương hiệu Rosette đã có lịch sử hơn 80 năm tại Nhật Bản. Sản phẩm của Rosette được ưa chuộng tại nhiều nước trên thế giới nhờ chất lượng tốt và giá cả phải chăng.

Tùy vào độ dưỡng ẩm mà sản phẩm chia làm hai loại màu xanh và màu đỏ. Gel tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh dành cho da dầu, da hỗn hợp thiên dầu. Gel tẩy da chết Rosette Gommage màu đỏ cho da thường, da khô và da thiên khô, nhạy cảm. Khi mua các bạn cân nhắc mua loại phù hợp với da của mình nha.

Tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh

Do trong gel tẩy da chết Rosette Gommage bao gồm công thức AHA nên đặc biệt dịu nhẹ với da. AHA (viết tắt của Alpha Hydroxy Acid) là một dạng acid gốc nước, xuất hiện trong trái cây, thực vật, đường sữa. Chúng có khả năng tan trong nước đồng thời hấp thụ nước rất nhanh. Nhờ đặc tính an toàn trên da và kích thích sản sinh Collagen và Eslatin, nên các loại mỹ phẩm chứa AHA rất phù hợp loại bỏ các vấn đề về da. Ví dụ: loại bỏ tế bào chết, chống lão hóa, làm sáng da và ngăn ngừa mụn…

Học tiếng Nhật qua sản phẩm

Mặt trước

tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh

くすみ:sự tối tăm, u ám, ảm đạm
Dùng với làn da thì nó có nghĩa là “da bị xỉn màu, không sáng”
ポロポロ:từ này có nhiều sắc thái nghĩa. Chẳng hạn 涙がポロポロ出てきた:thì nghĩa là nước mắt rơi “lã chã”
食べながら話すと口から米粒がポロポロ飛び出した:vừa ăn vừa nói nên là cơm bị văng ra “tung toé”
このジェルを使えば、古い角質がポロポロ取れるよ:Nếu mà dùng loại gel Rosette này thì tế bào chết/da chết/ghét sẽ “bở tung” ra đấy 😂 Câu này dịch hơi cường điệu không ta ??? Các bạn có cách dịch nào khác thì comment cho mình tham khảo với nhé.
クリア肌:da sạch, tươi sáng. Từクリア ở đây diễn tả sự “trong suốt, sạch sẽ, tươi sắc”
すっきり:sảng khoái, thoải mái dùng cho tâm trạng, cảm giác. Nó còn có nghĩa là “gọn gàng”, ví dụ 部屋がとてもちらかっていて汚かったけど、大掃除をしてすっきりしました: Căn phòng bị bày bừa lộn xộn, bẩn bẩn nhưng sau khi tổng dọn dẹp thì nó đã trở nên gọn gàng, đẹp đẽ. Hoặc 問題がすっきり解決しました thì nó có nghĩa là “tất cả” vấn đề đã được giải quyết hết.

Gel tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh

ロゼット:tên sản phẩm rồi, mình thì toàn đọc là Rô sét te nhưng mn để ý nhé tiếng Nhật lại là Rô zét tộ 😁
ゴマージュ:Gommage. Đây là 1 trong các cách tẩy da chết. Ưu điểm của tẩy da chết Gommage là ở việc sử dụng hoàn toàn các thành phần có nguồn gốc tự nhiên chẳng hạn như từ thực vật, thảo dược, không hề dùng các thành phần hóa học nên là cực kỳ dịu nhẹ với da, không gây tổn thương da. Chính vì thế mà mình cực kỳ thích em tẩy da chết Rosette này.
角質:lớp sừng, lớp da chết
角質ケア:tẩy da chết
つるつる:trơn, bóng loáng. Từ này còn dùng để chỉ “1 cái đầu bóng loáng” (trái nghĩa với từ này là ザラザラ:sần sùi, thô ráp”)
こする:là cọ sát, chùi, tiếng anh là scrub

Từ vựng về đồ ăn (Phần 1)

ジェル:gel
さっぱり:từ này cũng giống nghĩa với すっきりbên trên. Mình thấy cứ sản phẩm nào mà có từ này thì nghĩa là nó phù hợp với da thường, da dầu vì độ dưỡng ẩm vừa phải. Giống như Muji ấy, có 3 loại: light, mosture và High mosture thì さっぱり này bằng với light. Còn Rosette màu đỏ là loại しっとりタイプ dành cho da khô, vì độ dưỡng ẩm của nó cao hơn.
果実:danh từ chỉ các loại quả nói chung. 果物 thì là các loại quả ăn được thôi.
果実AHAがお肌のくすみをとってクリア肌に:cả câu này mình dịch là “AHA có nguồn gốc từ trái cây sẽ lấy đi/loại bỏ làn da bị xỉn màu, đem đến cho bạn 1 làn da tươi sáng, rạng rỡ đầy sức sống” 😅

Mặt sau

tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh

Mặt sau này có vẻ nhiều thứ cần phải học đây!!!
洗浄料:chất tẩy rửa, làm sạch. Từ 料 (ryou) này mình tin là mọi người đều biết nó thường được dùng để chỉ chi phí, cước phí, số tiền mà mình phải bỏ ra để sử dụng dịch vụ gì đó. Chẳng hạn 紹介料: phí giới thiệu, 手数料: lệ phí, 診察料: phí khám bệnh, 送料: phí gửi … Nhưng sau khi tìm hiểu, mình nghĩ ở đây từ này lại được dùng theo nghĩa あることのために使うもの (theo kotobank.jp) “thứ sử dụng cho việc gì đó/cái gì đó”. Và tra trên từ điển cosmetic thì 洗浄料とは、顔や身体、髪などの汚れを落とすことを目的とした化粧品のこと: senjouryou là loại mỹ phẩm có mục đích là để làm sạch mặt, toàn thân, tóc… Tóm lại, với sản phẩm này mình dùng được cho da mặt và toàn thân. Thực tế thì mình dùng nó cho cả cổ, khuỷu tay với đầu gối, nhà sản xuất cũng khuyến khích vậy mà.

気になる:quan tâm, để ý, để tâm đến
黒ずみ:mụn đầu đen
ざらつき:nốt sần, ざらつきの肌: làn da sần sùi, không được trơn nhẵn
種:loại, 3種: 3 loại
フルーツ酸:axit trái cây
乳酸:axit lactic
クエン酸:axit nitric
リンゴ酸:axit malic
配合:sự pha trộn, kết hợp, hỗn hợp
Gel tẩy da chết Rosette là sự kết hợp từ 3 loại axit trái cây, nghe thôi đã thấy lành tính rồi 😍
絡めとる:lấy đi, loại bỏ
透明感:cảm giác trong suốt, sạch
なめらかな肌:làn da mịn màng, trơn láng
整える:góp nhặt, chuẩn bị, điều chỉnh
メイク(hoặc 化粧)のり:trang điểm, đánh phấn. Có 1 cụm từ là メイク・化粧のりが悪い: mình dịch nôm na là “không ăn phấn” 😅
Hỗn hợp 3 loại axit trái cây giúp loại bỏ hết da chết, đem lại cho bạn làn da mịn màng, cảm giác trong suốt từ đó giúp trang điểm dễ dàng, đẹp hơn! 😍

Gel tẩy da chết Rosette Gommage màu xanh

茶葉エキス:tinh chất lá trà xanh
保温成分:thành phần dưỡng ẩm. Từ 保つ này nghĩa là “bảo vệ, duy trì”… nên mn có thể dễ dàng bắt gặp trong các từ mà có 1 phần nghĩa này. Ví dụ 保管: bảo quản, 保存: bảo tồn, lưu trữ, 保釈: bảo lãnh…
化学成分:thành phần hóa học
天然由来成分:thành phần có nguồn gốc thiên nhiên
うるおい:độ ẩm, ẩm
うるおいジェル: gel dưỡng ẩm
うるおいマスク: mask dưỡng ẩm
Vながら〜:cấu trúc mang nghĩa “vừa làm gì vừa làm gì”
ほのかな:nhạt, không rõ ràng
香り:mùi thơm

マスカット粒大:từ này ở chỗ HDSD. Nhà sản xuất khuyến nghị lượng sử dụng là “khoảng bằng quả nho Muscat, lại thêm chữ 大 ở sau, mà theo đơn vị đo lường khi nấu ăn thì 大=15ml nên mình suy ra 1 lần cứ dùng khoảng 15ml là được. Hướng dẫn tỷ mỷ quá 😁 Giống Muji, Muji cũng hướng dẫn lượng dùng khá chi tiết, minh họa rất cụ thể. Để bài sau học qua sản phẩm của Muji mình sẽ giới thiệu nhé.
消しゴムのかす:tự nhiên mình không nghĩ ra “cái mà xuất hiện khi mình dùng tẩy tẩy đi” là gì, tạm gọi là “bã cục tẩy” vậy 😢
Nsx còn hướng dẫn thêm: khi mình massage mặt mà ra những cái bã cục tẩy (chính là da chết) rồi thì massage thêm 1 phút nữa rồi rửa sạch lại với nước. Như mình dùng thì thấy chỉ cần 15 giây massage trên mặt thôi là da chết đã bong ra rồi. Vậy nên công đoạn tẩy da chết mình chỉ làm trong 1p30g đổ lại thôi là sạch bong, sảng khoái.

Tổng kết

Mong rằng những điều mình chia sẻ này sẽ không chỉ giúp ích trong công cuộc học tiếng Nhật của các bạn mà còn giúp mọi người đọc hiểu được sản phẩm, để từ đó lựa chọn được sản phẩm phù hợp nha 🥰
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay chia sẻ của mình chưa đúng thì góp ý với mình nha 😍よろしくお願いします🥺

Góc quảng cáo 😁😁😁

Tận dụng lợi thế đang ở Nhật nên mình cũng tập tành buôn bán, order hàng Nhật. Mình nhận order, tư vấn hàng Nhật, nhận liên lạc với nhà sản xuất để giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của mọi người. Mong được cả nhà ủng hộ nha 😍😍😍

Mời cả nhà ghé thăm Group TG – HÀNG NHẬT CHÍNH HÃNG 🇯🇵🇻🇳 và page TG – Hàng Nhật chính hãng để lựa đồ nha. Trên fanpage mình cũng đăng tải các bài viết học tiếng Nhật và cuộc sống Nhật nữa nha 😍

À sản phẩm này chúng mình cũng đang nhận order nha. Cả 2 loại đều đồng giá 147k. Mình mua tại drugstore Welcia nha 🤩

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *