Categories
Tiếng Nhật Từ vựng hay ho

Từ vựng có trong hóa đơn

Bài viết hôm nay chúng mình sẽ đi tìm hiểu các từ vựng có trong hóa đơn siêu thị, combini hay quán ăn nhé. Những từ vựng tuy quen mà lạ, nếu không để ý là dễ bị nhầm lắm.

Hóa đơn trong tiếng Nhật là gì?

Chủ đề này mình đã muốn viết từ lâu lắm rồi, cứ chần chừ mãi vì mình định là gom đủ hóa đơn từ siêu thị đến hiệu thuốc, từ combini đến quán ăn, từ shop 100 yên đến hiệu cắt tóc…rồi mới viết. Nhưng mà mãi chưa gom đủ nên hôm nay mình sẽ giới thiệu 1 vài hóa đơn mà mình đã có nhé.

Từ vựng

Trước hết, mình cùng điểm qua 1 số từ vựng hay câu nói thường gặp liên quan đến hóa đơn nhé. Từ vựng thì có 1 số từ như sau:

レシート: hóa đơn
領収書: hóa đơn đỏ (có dấu mộc của nơi mình thanh toán)
手書き領収書: hóa đơn viết tay, nghĩa là các thông tin quan trọng như tên khách hàng, tên sản phẩm, số lượng, số tiền…đều phải viết bằng tay, chứ không được đánh máy như 領収書
領収証: biên lai, giấy chứng nhận đã thanh toán (giống với レシート)

Câu nói thường gặp

Dưới đây là 1 số câu nói hay gặp. Chắc chắn những bạn làm reji ở com bi ni hay quán ăn đã quá quen thuộc với những câu này rồi 😁 Nói ra thì hiểu nghĩa ngay nhưng mà dịch sang tiếng Việt mình thấy khó quá. Không thoát được ý. Cả nhà có câu dịch hay hơn thì bình luận cho mình tham khảo với nhé.

Đây là những câu mình hay nói với khách:

こちらはレシートでございます: Đây là hóa đơn của quý khách.
レシートをお返しいたします・お返しします・お返しです: Xin phép gửi lại quý khách hóa đơn.
レシートはよろしいでしょうか?・レシートは大丈夫ですか?: Quý khách có cần hóa đơn không ạ?

Đây là những câu khách hay nói với mình:

領収書下さい: Cho tôi xin hóa đơn đỏ.
領収書をいただけますか?・領収書もらえる?: Tôi có thể nhận hóa đơn đỏ không?

Đại loại là như thế 😁 Lại nhớ ở DAISO mình, có những khách trả tiền, lấy đồ xong cái là đi thẳng. Mình còn chưa kịp hỏi hay nói gì hết luôn. Xong lại có hôm khách đi rồi mới nhớ ra cần hóa đơn (hoặc nghĩ ra chưa lấy hóa đơn) thế là quay lại lấy. Mà lúc ý thì hóa đơn đã bị vứt vào thùng rác rồi. Thế là lại lật đật đi lúc thùng rác xong rối rít xin lỗi nữa. Mình thì rút kinh nghiệm các vụ như thế nên trừ những ai đã trả lời “không cần hóa đơn” thì thôi. Chứ những ai “đi thẳng” là mình sẽ giữ lại. Cũng không tốn thêm thời gian hay tốn chỗ gì cả nên “cẩn tắc vô áy náy” 😅

Từ vựng có trong hóa đơn

Lưu ý: dưới đây là các hóa đơn ở những nơi mình hay đi mua sắm. Hóa đơn không phải giống nhau hoàn toàn. Cùng 1 hệ thống cửa hàng nhưng mỗi nơi sẽ có cách ghi khác nhau.

Hóa đơn DAISO

Trong 1 hóa đơn thì luôn luôn có tên của cửa hàng nơi mình đã mua sắm. Thông thường tên cửa hàng sẽ có gắn thêm chữ 店 (đọc là TEN) vào đằng sau. Chẳng hạn:

ダイソー島忠江東猿江店
ダイソーアルカキット錦糸町店
ダイソーアトレ亀戸店

Chi tiết các từ vựng có trong hóa đơn DAISO

公式通販サイト: website bán hàng online chính thức.
DAISOオンラインショップ: shop online của DAISO (DAISO mới tạo thêm 1 website order đồ riêng lẻ nữa, rất tiện cho bạn nào mua ít đồ, chứ ngày trước chỉ có website cho order số lượng lớn thôi)

検索: tìm kiếm
レジNo: quầy tính tiền số ~
責: viết tắt của 責任者 – nhân viên thanh toán (ở sau sẽ là tên hoặc mã số của người đó)

Hóa đơn có 責 là mình 😁

Số tiền + 内: ký hiệu cho biết giá tiền của sản phẩm này đã bao gồm thuế
Số tiền + 外: ký hiệu cho biết giá tiền của sản phẩm này chưa bao gồm thuế
Số + 点: số lượng sản phẩm đã mua
小計: tổng số tiền chưa bao gồm thuế (ở DAISO dù đã tính cả thuế vào giá rồi nhưng ở tổng số phụ thì họ vẫn ghi là 小計)
10%内税対象額: số tiền đã bao gồm thuế 10% (1)
10%内税額: số tiền thuế 10% (2)
Ví dụ: ở (1) tổng số tiền đó là 220 yên thì cụ thể số tiền thuế đó là (2) 20 yên

合計: tổng số tiền phải thanh toán
クレジットカード: thẻ credit card (bên dưới 合計 sẽ ghi phương thức thanh toán mà khách dùng)
お預かり合計: tổng số tiền đã nhận từ khách hàng (trong trường hợp khách thanh toán bằng tiền mặt)
お釣り: tiền thừa của khách hàng
印: dấu
軽減: giảm nhẹ
税率: tỷ lệ thuế
適用: áp dụng
商品: sản phẩm
※印は軽減税率適用商品です: chỗ in ※ là những sản phẩm được áp dụng thuế suất giảm nhẹ. Các mặt hàng được coi là thiết yếu (thực phẩm) sẽ chịu thuế 8%, còn lại là 10% chẳng hạn như rượu, bia, thuốc lá, đồ gia dụng….

Trợ cấp sinh con ở Nhật

Hóa đơn Lawson

Từ vựng có trong hóa đơn

Ở đây mình thấy có 1 từ chỉ địa điểm rất hay xuất hiện nhé. Đó là 〜駅前 – trước ga ~~. Người ta chỉ dùng 駅前 chứ mình chưa bao giờ thấy 駅後 cả 😅

電話: số điện thoại bàn (携帯電話: điện thoại di động)
店コード: mã số cửa hàng
セルフレジ: tự thanh toán
Số tiền + 軽: số tiền chịu thuế 8%
内消費税等: số tiền thuế tiêu thụ đã bao gồm trong giá tiền
8%対象: số tiền chịu thuế 8%
点数: số lượng sản phẩm đã mua
Số lượng + 個: có ~ sản phẩm (ở đây người ta lại không dùng 点 😅)
上記正に領収いたしました: Chúng tôi đã nhận đầy đủ số tiền ghi ở trên.
軽印は軽減税率適用商品です: chỗ in 軽 là những sản phẩm được áp dụng thuế suất giảm nhẹ.
ご利用額: số tiền đã sử dụng (đã trừ đi từ LINE Pay)

Hóa đơn hiệu thuốc Matsumoto Kiyoshi

Từ vựng có trong hóa đơn

(Xin lỗi mọi người vì tờ hóa đơn hơi nhàu 🙇‍♀️)

Hóa đơn của MatsuKiyo còn in hẳn trụ sở chính của công ty nữa. Sau đó mới đến địa chỉ của cửa hàng mình mua sắm.

買い上げる: mua (dùng như kính ngữ của 買う)
お知らせ: thông báo
ポイント: điểm
従業員: nhân viên
お声掛けください: (kính ngữ) Xin hãy nói/trao đổi với nhân viên
クーポン割引: giảm giá, chiết khấu do coupon
保管: bảo quản, cất giữ
保管上のお願い: lưu ý khi bảo quản hóa đơn
印刷面: mặt có in chữ
内側: phía bên trong
折返し: gập, gấp lại
印刷面を内側に折返し保管下さい: hãy gấp mặt có in chữ vào phía trong rồi cất giữ (nghe cứ ngang ngang 😂)
レシートNo: tờ hóa đơn số ~
担当者: người phụ trách (thanh toán)

Tục ngữ tiếng Nhật liên quan đến thuốc lá

Từ vựng có trong hóa đơn quán ăn Saizeriya

Từ vựng có trong hóa đơn

Quán ăn với đồ ăn khá ngon mà giá cả cũng phải chăng. Mình rất rất thích món 小エビのサラダ – salad tôm nhỏ có nước sốt hồng hồng. Lần nào đi cũng phải gọi món đó mới yên. Nữa là món cánh gà rán. Nữa là món hăm bơ gơ ăn kèm với bánh mỳ, sốt phô mai. Bánh mỳ ở Saizeriya mình thấy giống y như bánh mỳ Việt Nam vậy. Túm lại đây là 1 hóa đơn thường thấy khi mình đi ăn ở Saizeriya 😅

テーブルNo: bàn số ~
人数: số khách
Số + コ: số lượng sản phẩm (ở đây họ lại dùng chữ 個 viết theo katakana 😢)
10%対象計: tổng số tiền chịu thuế 10%
内税額: số tiền thuế phải chịu
クレジット: chính là credit card
※印は軽減税率対象品目です: chỗ in ※ là danh mục sản phẩm được áp dụng thuế suất giảm nhẹ. (Nhưng không biết khi nào được áp dụng nhỉ? 🤔 Chứ mình thấy đi ăn quán là phải chịu thuế 10% rùi)

Hóa đơn cửa hàng rau gần nhà mình

Từ vựng có trong hóa đơn

Cửa hàng này mình thấy khá đặc biệt 😁 Họ mở đầu hóa đơn bằng 1 câu cảm ơn bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Nhật 😍 Bên dưới là tên và số điện thoại của cửa hàng.

009029原: cái này thì mình không biết nó là gì cả. Mình đoán có vẻ là tên chăng, tên người thu ngân là 原(はら)chăng 🤔
外8: số tiền/sản phẩm chưa bao gồm thuế, ở đây là thuế 8%
内8: số tiền/sản phẩm đã bao gồm thuế, ở đây là thuế 8%
外税 8%対象額: số tiền thuộc đối tượng thuế 8% nhưng chưa tính thuế ở trong đó
外税額: số tiền thuế chưa được tính vào
買上点数: số lượng sản phẩm đã mua
外8、内8は軽減税率対象商品です: 外8 và 内8 là các mặt hàng được áp dụng thuế suất giảm nhẹ

Tổng kết từ vựng có trong hóa đơn

Về cơ bản thì các hóa đơn, với các mục quan trọng thì đều dùng từ vựng giống nhau. Chỉ có cách trình bày thì cũng khác nhau chút. Từ tháng 4 năm nay chính phủ đã ra quyết định là in giá thì phải in giá đã bao gồm thuế rồi mà mình thấy cách in, cách ghi ở các cửa hàng vẫn như cũ. Mình thì muốn in luôn giá cả thuế vào luôn cho dễ nhìn 😁 Còn mọi người thì sao, comment cho mình biết với nhé. Mong rằng bài viết này sẽ có ích với mọi người. じゃね!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *